LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
06:16:23 - Thứ hai
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 778

Lịch âm 778

Lịch Âm 0778 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 0778

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Mậu Ngọ 0778. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 0778.
Với 12 tháng lịch của năm 0778 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 778

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
22
Canh Ngọ
27
23
Tân Mùi
28
24
Nhâm Thân
29
25
Quý Dậu
30
26
Giáp Tuất
31
27
Ất Hợi
1
28/11
Bính Tý
2
29
Đinh Sửu
3
30
Mậu Dần
4
1/12
Kỷ Mão
5
2
Canh Thìn
6
3
Tân Tỵ
7
4
Nhâm Ngọ
8
5
Quý Mùi
9
6
Giáp Thân
10
7
Ất Dậu
11
8
Bính Tuất
12
9
Đinh Hợi
13
10
Mậu Tý
14
11
Kỷ Sửu
15
12
Canh Dần
16
13
Tân Mão
17
14
Nhâm Thìn
18
15
Quý Tỵ
19
16
Giáp Ngọ
20
17
Ất Mùi
21
18
Bính Thân
22
19
Đinh Dậu
23
20
Mậu Tuất
24
21
Kỷ Hợi
25
22
Canh Tý
26
23
Tân Sửu
27
24
Nhâm Dần
28
25
Quý Mão
29
26
Giáp Thìn
30
27
Ất Tỵ
31
28
Bính Ngọ
1
29/12
Đinh Mùi
2
1/1
Mậu Thân
3
2
Kỷ Dậu
4
3
Canh Tuất
5
4
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 778

Lịch âm tháng 2 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
27
Ất Tỵ
31
28
Bính Ngọ
1
29/12
Đinh Mùi
2
1/1
Mậu Thân
3
2
Kỷ Dậu
4
3
Canh Tuất
5
4
Tân Hợi
6
5
Nhâm Tý
7
6
Quý Sửu
8
7
Giáp Dần
9
8
Ất Mão
10
9
Bính Thìn
11
10
Đinh Tỵ
12
11
Mậu Ngọ
13
12
Kỷ Mùi
14
13
Canh Thân
15
14
Tân Dậu
16
15
Nhâm Tuất
17
16
Quý Hợi
18
17
Giáp Tý
19
18
Ất Sửu
20
19
Bính Dần
21
20
Đinh Mão
22
21
Mậu Thìn
23
22
Kỷ Tỵ
24
23
Canh Ngọ
25
24
Tân Mùi
26
25
Nhâm Thân
27
26
Quý Dậu
28
27
Giáp Tuất
1
28/1
Ất Hợi
2
29
Bính Tý
3
30
Đinh Sửu
4
1/2
Mậu Dần
5
2
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 778

Lịch âm tháng 3 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
26
Quý Dậu
28
27
Giáp Tuất
1
28/1
Ất Hợi
2
29
Bính Tý
3
30
Đinh Sửu
4
1/2
Mậu Dần
5
2
Kỷ Mão
6
3
Canh Thìn
7
4
Tân Tỵ
8
5
Nhâm Ngọ
9
6
Quý Mùi
10
7
Giáp Thân
11
8
Ất Dậu
12
9
Bính Tuất
13
10
Đinh Hợi
14
11
Mậu Tý
15
12
Kỷ Sửu
16
13
Canh Dần
17
14
Tân Mão
18
15
Nhâm Thìn
19
16
Quý Tỵ
20
17
Giáp Ngọ
21
18
Ất Mùi
22
19
Bính Thân
23
20
Đinh Dậu
24
21
Mậu Tuất
25
22
Kỷ Hợi
26
23
Canh Tý
27
24
Tân Sửu
28
25
Nhâm Dần
29
26
Quý Mão
30
27
Giáp Thìn
31
28
Ất Tỵ
1
29/2
Bính Ngọ
2
1/3
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 778

Lịch âm tháng 4 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
24
Tân Sửu
28
25
Nhâm Dần
29
26
Quý Mão
30
27
Giáp Thìn
31
28
Ất Tỵ
1
29/2
Bính Ngọ
2
1/3
Đinh Mùi
3
2
Mậu Thân
4
3
Kỷ Dậu
5
4
Canh Tuất
6
5
Tân Hợi
7
6
Nhâm Tý
8
7
Quý Sửu
9
8
Giáp Dần
10
9
Ất Mão
11
10
Bính Thìn
12
11
Đinh Tỵ
13
12
Mậu Ngọ
14
13
Kỷ Mùi
15
14
Canh Thân
16
15
Tân Dậu
17
16
Nhâm Tuất
18
17
Quý Hợi
19
18
Giáp Tý
20
19
Ất Sửu
21
20
Bính Dần
22
21
Đinh Mão
23
22
Mậu Thìn
24
23
Kỷ Tỵ
25
24
Canh Ngọ
26
25
Tân Mùi
27
26
Nhâm Thân
28
27
Quý Dậu
29
28
Giáp Tuất
30
29
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 778

Lịch âm tháng 5 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
1/4
Bính Tý
2
2
Đinh Sửu
3
3
Mậu Dần
4
4
Kỷ Mão
5
5
Canh Thìn
6
6
Tân Tỵ
7
7
Nhâm Ngọ
8
8
Quý Mùi
9
9
Giáp Thân
10
10
Ất Dậu
11
11
Bính Tuất
12
12
Đinh Hợi
13
13
Mậu Tý
14
14
Kỷ Sửu
15
15
Canh Dần
16
16
Tân Mão
17
17
Nhâm Thìn
18
18
Quý Tỵ
19
19
Giáp Ngọ
20
20
Ất Mùi
21
21
Bính Thân
22
22
Đinh Dậu
23
23
Mậu Tuất
24
24
Kỷ Hợi
25
25
Canh Tý
26
26
Tân Sửu
27
27
Nhâm Dần
28
28
Quý Mão
29
29
Giáp Thìn
30
30
Ất Tỵ
31
1/5
Bính Ngọ
1
2/5
Đinh Mùi
2
3
Mậu Thân
3
4
Kỷ Dậu
4
5
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 778

Lịch âm tháng 6 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
29
Giáp Thìn
30
30
Ất Tỵ
31
1/5
Bính Ngọ
1
2/5
Đinh Mùi
2
3
Mậu Thân
3
4
Kỷ Dậu
4
5
Canh Tuất
5
6
Tân Hợi
6
7
Nhâm Tý
7
8
Quý Sửu
8
9
Giáp Dần
9
10
Ất Mão
10
11
Bính Thìn
11
12
Đinh Tỵ
12
13
Mậu Ngọ
13
14
Kỷ Mùi
14
15
Canh Thân
15
16
Tân Dậu
16
17
Nhâm Tuất
17
18
Quý Hợi
18
19
Giáp Tý
19
20
Ất Sửu
20
21
Bính Dần
21
22
Đinh Mão
22
23
Mậu Thìn
23
24
Kỷ Tỵ
24
25
Canh Ngọ
25
26
Tân Mùi
26
27
Nhâm Thân
27
28
Quý Dậu
28
29
Giáp Tuất
29
1/6
Ất Hợi
30
2
Bính Tý
1
3/6
Đinh Sửu
2
4
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 778

Lịch âm tháng 7 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
27
Nhâm Thân
27
28
Quý Dậu
28
29
Giáp Tuất
29
1/6
Ất Hợi
30
2
Bính Tý
1
3/6
Đinh Sửu
2
4
Mậu Dần
3
5
Kỷ Mão
4
6
Canh Thìn
5
7
Tân Tỵ
6
8
Nhâm Ngọ
7
9
Quý Mùi
8
10
Giáp Thân
9
11
Ất Dậu
10
12
Bính Tuất
11
13
Đinh Hợi
12
14
Mậu Tý
13
15
Kỷ Sửu
14
16
Canh Dần
15
17
Tân Mão
16
18
Nhâm Thìn
17
19
Quý Tỵ
18
20
Giáp Ngọ
19
21
Ất Mùi
20
22
Bính Thân
21
23
Đinh Dậu
22
24
Mậu Tuất
23
25
Kỷ Hợi
24
26
Canh Tý
25
27
Tân Sửu
26
28
Nhâm Dần
27
29
Quý Mão
28
1/7
Giáp Thìn
29
2
Ất Tỵ
30
3
Bính Ngọ
31
4
Đinh Mùi
1
5/7
Mậu Thân
2
6
Kỷ Dậu
3
7
Canh Tuất
4
8
Tân Hợi
5
9
Nhâm Tý
6
10
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 778

Lịch âm tháng 8 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
4
Đinh Mùi
1
5/7
Mậu Thân
2
6
Kỷ Dậu
3
7
Canh Tuất
4
8
Tân Hợi
5
9
Nhâm Tý
6
10
Quý Sửu
7
11
Giáp Dần
8
12
Ất Mão
9
13
Bính Thìn
10
14
Đinh Tỵ
11
15
Mậu Ngọ
12
16
Kỷ Mùi
13
17
Canh Thân
14
18
Tân Dậu
15
19
Nhâm Tuất
16
20
Quý Hợi
17
21
Giáp Tý
18
22
Ất Sửu
19
23
Bính Dần
20
24
Đinh Mão
21
25
Mậu Thìn
22
26
Kỷ Tỵ
23
27
Canh Ngọ
24
28
Tân Mùi
25
29
Nhâm Thân
26
30
Quý Dậu
27
1/8
Giáp Tuất
28
2
Ất Hợi
29
3
Bính Tý
30
4
Đinh Sửu
31
5
Mậu Dần
1
6/8
Kỷ Mão
2
7
Canh Thìn
3
8
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 778

Lịch âm tháng 9 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
2
Ất Hợi
29
3
Bính Tý
30
4
Đinh Sửu
31
5
Mậu Dần
1
6/8
Kỷ Mão
2
7
Canh Thìn
3
8
Tân Tỵ
4
9
Nhâm Ngọ
5
10
Quý Mùi
6
11
Giáp Thân
7
12
Ất Dậu
8
13
Bính Tuất
9
14
Đinh Hợi
10
15
Mậu Tý
11
16
Kỷ Sửu
12
17
Canh Dần
13
18
Tân Mão
14
19
Nhâm Thìn
15
20
Quý Tỵ
16
21
Giáp Ngọ
17
22
Ất Mùi
18
23
Bính Thân
19
24
Đinh Dậu
20
25
Mậu Tuất
21
26
Kỷ Hợi
22
27
Canh Tý
23
28
Tân Sửu
24
29
Nhâm Dần
25
1/9
Quý Mão
26
2
Giáp Thìn
27
3
Ất Tỵ
28
4
Bính Ngọ
29
5
Đinh Mùi
30
6
Mậu Thân
1
7/9
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 778

Lịch âm tháng 10 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
1/9
Quý Mão
26
2
Giáp Thìn
27
3
Ất Tỵ
28
4
Bính Ngọ
29
5
Đinh Mùi
30
6
Mậu Thân
1
7/9
Kỷ Dậu
2
8
Canh Tuất
3
9
Tân Hợi
4
10
Nhâm Tý
5
11
Quý Sửu
6
12
Giáp Dần
7
13
Ất Mão
8
14
Bính Thìn
9
15
Đinh Tỵ
10
16
Mậu Ngọ
11
17
Kỷ Mùi
12
18
Canh Thân
13
19
Tân Dậu
14
20
Nhâm Tuất
15
21
Quý Hợi
16
22
Giáp Tý
17
23
Ất Sửu
18
24
Bính Dần
19
25
Đinh Mão
20
26
Mậu Thìn
21
27
Kỷ Tỵ
22
28
Canh Ngọ
23
29
Tân Mùi
24
30
Nhâm Thân
25
1/10
Quý Dậu
26
2
Giáp Tuất
27
3
Ất Hợi
28
4
Bính Tý
29
5
Đinh Sửu
30
6
Mậu Dần
31
7
Kỷ Mão
1
8/10
Canh Thìn
2
9
Tân Tỵ
3
10
Nhâm Ngọ
4
11
Quý Mùi
5
12
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 778

Lịch âm tháng 11 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
6
Mậu Dần
31
7
Kỷ Mão
1
8/10
Canh Thìn
2
9
Tân Tỵ
3
10
Nhâm Ngọ
4
11
Quý Mùi
5
12
Giáp Thân
6
13
Ất Dậu
7
14
Bính Tuất
8
15
Đinh Hợi
9
16
Mậu Tý
10
17
Kỷ Sửu
11
18
Canh Dần
12
19
Tân Mão
13
20
Nhâm Thìn
14
21
Quý Tỵ
15
22
Giáp Ngọ
16
23
Ất Mùi
17
24
Bính Thân
18
25
Đinh Dậu
19
26
Mậu Tuất
20
27
Kỷ Hợi
21
28
Canh Tý
22
29
Tân Sửu
23
30
Nhâm Dần
24
1/11
Quý Mão
25
2
Giáp Thìn
26
3
Ất Tỵ
27
4
Bính Ngọ
28
5
Đinh Mùi
29
6
Mậu Thân
30
7
Kỷ Dậu
1
8/11
Canh Tuất
2
9
Tân Hợi
3
10
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 778

Lịch âm tháng 12 năm 778

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
4
Bính Ngọ
28
5
Đinh Mùi
29
6
Mậu Thân
30
7
Kỷ Dậu
1
8/11
Canh Tuất
2
9
Tân Hợi
3
10
Nhâm Tý
4
11
Quý Sửu
5
12
Giáp Dần
6
13
Ất Mão
7
14
Bính Thìn
8
15
Đinh Tỵ
9
16
Mậu Ngọ
10
17
Kỷ Mùi
11
18
Canh Thân
12
19
Tân Dậu
13
20
Nhâm Tuất
14
21
Quý Hợi
15
22
Giáp Tý
16
23
Ất Sửu
17
24
Bính Dần
18
25
Đinh Mão
19
26
Mậu Thìn
20
27
Kỷ Tỵ
21
28
Canh Ngọ
22
29
Tân Mùi
23
30
Nhâm Thân
24
1/12
Quý Dậu
25
2
Giáp Tuất
26
3
Ất Hợi
27
4
Bính Tý
28
5
Đinh Sửu
29
6
Mậu Dần
30
7
Kỷ Mão
31
8
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 778
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 778 âm lịch 778 tết 778 lịch tết 778 tết nguyên đán 778 lịch âm dương 778

Ngày lễ, Sự kiện năm 0778

Ngày lễ dương lịch năm 0778

Dương lịch Tên ngày
1/1/0778
Tết Dương lịch
9/1/0778
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/0778
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/0778
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/0778
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/0778
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/0778
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/0778
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/0778
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/0778
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/0778
Ngày Cá tháng Tư
5/4/0778
Tết Thanh minh
22/4/0778
Ngày Trái đất
30/4/0778
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/0778
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/0778
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/0778
Ngày của mẹ
19/5/0778
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/0778
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/0778
Ngày của cha
21/6/0778
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/0778
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/0778
Ngày dân số thế giới
27/7/0778
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/0778
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/0778
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/0778
Ngày Quốc Khánh
10/9/0778
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/0778
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/0778
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/0778
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/0778
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/0778
Ngày Hallowen
9/11/0778
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/0778
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/0778
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/0778
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/0778
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/0778
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/0778
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 0778

Âm lịch Tên ngày
1/1/0778
Tết Nguyên Đán
13/1/0778
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/0778
Tết Nguyên tiêu
2/2/0778
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/0778
Lễ hội Tây Thiên
19/2/0778
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/0778
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/0778
Tết Hàn thực
14/4/0778
Tết Dân tộc Khmer
15/4/0778
Lễ Phật Đản
5/5/0778
Tết Đoan Ngọ
3/6/0778
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/0778
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/0778
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/0778
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/0778
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/0778
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/0778
Vu Lan
1/8/0778
Tết Katê
15/8/0778
Tết Trung Thu
9/9/0778
Tết Trùng Cửu
10/10/0778
Tết Trùng Thập
15/11/0778
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/0778
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/0778
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 0778

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Mậu Ngọ 778

Năm Mậu Ngọ 778 là năm Con Ngựa

Thời gian bắt đầu của năm Mậu Ngọ 778 bắt đầu từ ngày 2/2/778 tới hết ngày 21/01/0779 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/778 đến hết ngày 29/12/778. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.
Người sinh vào năm con Ngựa là những người làm việc chăm chỉ và có tinh thần độc lập trong cuộc sống. Họ cũng là người vui vẻ và thân thiện, tuy có lúc hơi buớng bỉnh. Trong đời sống tình cảm, họ có thể yêu rất dễ dàng những cũng chia tay nhanh chóng. Họ cũng là người rất ham họat động và đôi lúc có những quyết định vội vàng.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.